Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000238 T1C (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.002381 T1C (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.0238 T1C (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0476 T1C (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.0714 T1C (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.1190 T1C (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.2381 T1C (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.4762 T1C (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 1.19 T1C (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 2.38 T1C (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 23.81 T1C (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.023810 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 42.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T1C (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.023810 T1C (payload) = 0.357143 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác