Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 0)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000024 IDE (PIO mode 0)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000242 IDE (PIO mode 0)
1 T0 (B8ZS payload) 0.002424 IDE (PIO mode 0)
2 T0 (B8ZS payload) 0.004848 IDE (PIO mode 0)
3 T0 (B8ZS payload) 0.007273 IDE (PIO mode 0)
5 T0 (B8ZS payload) 0.0121 IDE (PIO mode 0)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0242 IDE (PIO mode 0)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0485 IDE (PIO mode 0)
50 T0 (B8ZS payload) 0.1212 IDE (PIO mode 0)
100 T0 (B8ZS payload) 0.2424 IDE (PIO mode 0)
1000 T0 (B8ZS payload) 2.42 IDE (PIO mode 0)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 0)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.002424 IDE (PIO mode 0)

1 IDE (PIO mode 0) = 412.50 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (PIO mode 0):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.002424 IDE (PIO mode 0) = 0.036364 IDE (PIO mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác