Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 2)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000010 IDE (PIO mode 2)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000096 IDE (PIO mode 2)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000964 IDE (PIO mode 2)
2 T0 (B8ZS payload) 0.001928 IDE (PIO mode 2)
3 T0 (B8ZS payload) 0.002892 IDE (PIO mode 2)
5 T0 (B8ZS payload) 0.004819 IDE (PIO mode 2)
10 T0 (B8ZS payload) 0.009639 IDE (PIO mode 2)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0193 IDE (PIO mode 2)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0482 IDE (PIO mode 2)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0964 IDE (PIO mode 2)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.9639 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 2)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000964 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 1038 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (PIO mode 2):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000964 IDE (PIO mode 2) = 0.014458 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác