Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T0 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.0114 T0 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.1143 T0 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 1.14 T0 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 2.29 T0 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 3.43 T0 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 5.71 T0 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 11.43 T0 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 22.86 T0 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 57.14 T0 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 114.29 T0 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 1143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T0 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 1.14 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.875000 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T0 (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 1.14 T0 (payload) = 17.14 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác