Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.0800 def.)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.8000 def.)
1 T0 (B8ZS payload) 8.00 def.)
2 T0 (B8ZS payload) 16.00 def.)
3 T0 (B8ZS payload) 24.00 def.)
5 T0 (B8ZS payload) 40.00 def.)
10 T0 (B8ZS payload) 80.00 def.)
20 T0 (B8ZS payload) 160.00 def.)
50 T0 (B8ZS payload) 400.00 def.)
100 T0 (B8ZS payload) 800.00 def.)
1000 T0 (B8ZS payload) 8000 def.)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 T0 (B8ZS payload) = 8.00 def.)

1 def.) = 0.125000 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to def.):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 8.00 def.) = 120.00 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác