Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H0
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.001667 H0 |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.0167 H0 |
1 T0 (B8ZS payload) | 0.1667 H0 |
2 T0 (B8ZS payload) | 0.3333 H0 |
3 T0 (B8ZS payload) | 0.5000 H0 |
5 T0 (B8ZS payload) | 0.8333 H0 |
10 T0 (B8ZS payload) | 1.67 H0 |
20 T0 (B8ZS payload) | 3.33 H0 |
50 T0 (B8ZS payload) | 8.33 H0 |
100 T0 (B8ZS payload) | 16.67 H0 |
1000 T0 (B8ZS payload) | 166.67 H0 |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H0
1 T0 (B8ZS payload) = 0.166667 H0
1 H0 = 6.00 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to H0:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.166667 H0 = 2.50 H0