Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-16 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000000 STM-16 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000003 STM-16 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000026 STM-16 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000051 STM-16 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.000077 STM-16 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.000129 STM-16 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.000257 STM-16 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.000514 STM-16 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.001286 STM-16 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.002572 STM-16 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.0257 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-16 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000026 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 38880 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STM-16 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000026 STM-16 (signal) = 0.000386 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác