Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 1)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000015 IDE (PIO mode 1)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000154 IDE (PIO mode 1)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001538 IDE (PIO mode 1)
2 T0 (B8ZS payload) 0.003077 IDE (PIO mode 1)
3 T0 (B8ZS payload) 0.004615 IDE (PIO mode 1)
5 T0 (B8ZS payload) 0.007692 IDE (PIO mode 1)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0154 IDE (PIO mode 1)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0308 IDE (PIO mode 1)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0769 IDE (PIO mode 1)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1538 IDE (PIO mode 1)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.54 IDE (PIO mode 1)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ PIO 1)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001538 IDE (PIO mode 1)

1 IDE (PIO mode 1) = 650.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (PIO mode 1):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001538 IDE (PIO mode 1) = 0.023077 IDE (PIO mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác