Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
H12 [H12]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H12

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] H12 [H12]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000333 H12
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.003333 H12
1 T0 (B8ZS payload) 0.0333 H12
2 T0 (B8ZS payload) 0.0667 H12
3 T0 (B8ZS payload) 0.1000 H12
5 T0 (B8ZS payload) 0.1667 H12
10 T0 (B8ZS payload) 0.3333 H12
20 T0 (B8ZS payload) 0.6667 H12
50 T0 (B8ZS payload) 1.67 H12
100 T0 (B8ZS payload) 3.33 H12
1000 T0 (B8ZS payload) 33.33 H12

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H12

1 T0 (B8ZS payload) = 0.033333 H12

1 H12 = 30.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to H12:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.033333 H12 = 0.500000 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác