Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
megabit/giây [Mb/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000610 Mb/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.006104 Mb/s
1 T0 (B8ZS payload) 0.0610 Mb/s
2 T0 (B8ZS payload) 0.1221 Mb/s
3 T0 (B8ZS payload) 0.1831 Mb/s
5 T0 (B8ZS payload) 0.3052 Mb/s
10 T0 (B8ZS payload) 0.6104 Mb/s
20 T0 (B8ZS payload) 1.22 Mb/s
50 T0 (B8ZS payload) 3.05 Mb/s
100 T0 (B8ZS payload) 6.10 Mb/s
1000 T0 (B8ZS payload) 61.04 Mb/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 0.061035 Mb/s

1 Mb/s = 16.38 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to Mb/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.061035 Mb/s = 0.915527 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác