Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000203 T1C (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.002030 T1C (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.0203 T1C (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0406 T1C (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.0609 T1C (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.1015 T1C (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.2030 T1C (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.4061 T1C (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 1.02 T1C (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 2.03 T1C (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 20.30 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1C (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.020305 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 49.25 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T1C (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.020305 T1C (signal) = 0.304569 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác