Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS1 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000013 STS1 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000129 STS1 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001293 STS1 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.002586 STS1 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.003879 STS1 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.006465 STS1 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0129 STS1 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0259 STS1 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0646 STS1 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1293 STS1 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.29 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS1 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001293 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 773.44 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STS1 (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001293 STS1 (payload) = 0.019394 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác