Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 1)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000006 IDE (DMA mode 1)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000060 IDE (DMA mode 1)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000602 IDE (DMA mode 1)
2 T0 (B8ZS payload) 0.001203 IDE (DMA mode 1)
3 T0 (B8ZS payload) 0.001805 IDE (DMA mode 1)
5 T0 (B8ZS payload) 0.003008 IDE (DMA mode 1)
10 T0 (B8ZS payload) 0.006015 IDE (DMA mode 1)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0120 IDE (DMA mode 1)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0301 IDE (DMA mode 1)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0602 IDE (DMA mode 1)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.6015 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000602 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 1662 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000602 IDE (DMA mode 1) = 0.009023 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác