Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T2 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000101 T2 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.001014 T2 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.0101 T2 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0203 T2 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.0304 T2 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.0507 T2 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.1014 T2 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.2028 T2 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.5070 T2 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 1.01 T2 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 10.14 T2 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T2 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.010139 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 98.62 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T2 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.010139 T2 (signal) = 0.152091 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác