Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang modem (300)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị modem (300) [modem (300)]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
modem (300)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang modem (300)
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | modem (300) [modem (300)] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 2.13 modem (300) |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 21.33 modem (300) |
1 T0 (B8ZS payload) | 213.33 modem (300) |
2 T0 (B8ZS payload) | 426.67 modem (300) |
3 T0 (B8ZS payload) | 640.00 modem (300) |
5 T0 (B8ZS payload) | 1067 modem (300) |
10 T0 (B8ZS payload) | 2133 modem (300) |
20 T0 (B8ZS payload) | 4267 modem (300) |
50 T0 (B8ZS payload) | 10667 modem (300) |
100 T0 (B8ZS payload) | 21333 modem (300) |
1000 T0 (B8ZS payload) | 213333 modem (300) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang modem (300)
1 T0 (B8ZS payload) = 213.33 modem (300)
1 modem (300) = 0.004687 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to modem (300):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 213.33 modem (300) = 3200 modem (300)