Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS192 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000000 STS192 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000001 STS192 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000006 STS192 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000013 STS192 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.000019 STS192 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.000032 STS192 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.000064 STS192 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.000129 STS192 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.000322 STS192 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.000643 STS192 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.006430 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS192 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000006 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 155520 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STS192 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000006 STS192 (signal) = 0.000096 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác