Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T4 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000002 T4 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000023 T4 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000233 T4 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000467 T4 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.000700 T4 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.001167 T4 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.002334 T4 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.004669 T4 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0117 T4 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0233 T4 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.2334 T4 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T4 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000233 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 4284 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T4 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000233 T4 (signal) = 0.003501 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác