Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000014 T3 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000143 T3 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001431 T3 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.002861 T3 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.004292 T3 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.007153 T3 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0143 T3 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0286 T3 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0715 T3 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1431 T3 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.43 T3 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001431 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 699.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T3 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001431 T3 (signal) = 0.021459 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác