Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
H11 [H11]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H11

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] H11 [H11]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000417 H11
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.004167 H11
1 T0 (B8ZS payload) 0.0417 H11
2 T0 (B8ZS payload) 0.0833 H11
3 T0 (B8ZS payload) 0.1250 H11
5 T0 (B8ZS payload) 0.2083 H11
10 T0 (B8ZS payload) 0.4167 H11
20 T0 (B8ZS payload) 0.8333 H11
50 T0 (B8ZS payload) 2.08 H11
100 T0 (B8ZS payload) 4.17 H11
1000 T0 (B8ZS payload) 41.67 H11

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang H11

1 T0 (B8ZS payload) = 0.041667 H11

1 H11 = 24.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to H11:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.041667 H11 = 0.625000 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác