Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000017 T3 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000170 T3 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001701 T3 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.003401 T3 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.005102 T3 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.008503 T3 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0170 T3 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0340 T3 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0850 T3 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1701 T3 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.70 T3 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001701 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 588.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T3 (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001701 T3 (payload) = 0.025510 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác