Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC768

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị OC768 [OC768]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC768 [OC768]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

OC768

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC768

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] OC768 [OC768]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000000 OC768
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000000 OC768
1 T0 (B8ZS payload) 0.000002 OC768
2 T0 (B8ZS payload) 0.000003 OC768
3 T0 (B8ZS payload) 0.000005 OC768
5 T0 (B8ZS payload) 0.000008 OC768
10 T0 (B8ZS payload) 0.000016 OC768
20 T0 (B8ZS payload) 0.000032 OC768
50 T0 (B8ZS payload) 0.000080 OC768
100 T0 (B8ZS payload) 0.000161 OC768
1000 T0 (B8ZS payload) 0.001608 OC768

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC768

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000002 OC768

1 OC768 = 622080 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to OC768:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000002 OC768 = 0.000024 OC768

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác