Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobyte/giây [kB/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.0781 kB/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.7812 kB/s
1 T0 (B8ZS payload) 7.81 kB/s
2 T0 (B8ZS payload) 15.62 kB/s
3 T0 (B8ZS payload) 23.44 kB/s
5 T0 (B8ZS payload) 39.06 kB/s
10 T0 (B8ZS payload) 78.12 kB/s
20 T0 (B8ZS payload) 156.25 kB/s
50 T0 (B8ZS payload) 390.62 kB/s
100 T0 (B8ZS payload) 781.25 kB/s
1000 T0 (B8ZS payload) 7812 kB/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobyte/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 7.81 kB/s

1 kB/s = 0.128000 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to kB/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 7.81 kB/s = 117.19 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác