Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Bất đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Bất đồng bộ)
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.000053 SCSI (Async) |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.000533 SCSI (Async) |
1 T0 (B8ZS payload) | 0.005333 SCSI (Async) |
2 T0 (B8ZS payload) | 0.0107 SCSI (Async) |
3 T0 (B8ZS payload) | 0.0160 SCSI (Async) |
5 T0 (B8ZS payload) | 0.0267 SCSI (Async) |
10 T0 (B8ZS payload) | 0.0533 SCSI (Async) |
20 T0 (B8ZS payload) | 0.1067 SCSI (Async) |
50 T0 (B8ZS payload) | 0.2667 SCSI (Async) |
100 T0 (B8ZS payload) | 0.5333 SCSI (Async) |
1000 T0 (B8ZS payload) | 5.33 SCSI (Async) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Bất đồng bộ)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.005333 SCSI (Async)
1 SCSI (Async) = 187.50 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to SCSI (Async):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.005333 SCSI (Async) = 0.080000 SCSI (Async)