Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC12 [OC12]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC12

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] OC12 [OC12]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000001 OC12
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000010 OC12
1 T0 (B8ZS payload) 0.000103 OC12
2 T0 (B8ZS payload) 0.000206 OC12
3 T0 (B8ZS payload) 0.000309 OC12
5 T0 (B8ZS payload) 0.000514 OC12
10 T0 (B8ZS payload) 0.001029 OC12
20 T0 (B8ZS payload) 0.002058 OC12
50 T0 (B8ZS payload) 0.005144 OC12
100 T0 (B8ZS payload) 0.0103 OC12
1000 T0 (B8ZS payload) 0.1029 OC12

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC12

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000103 OC12

1 OC12 = 9720 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to OC12:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000103 OC12 = 0.001543 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác