Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang ISDN (kênh đơn)
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.0100 channel) |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.1000 channel) |
1 T0 (B8ZS payload) | 1.00 channel) |
2 T0 (B8ZS payload) | 2.00 channel) |
3 T0 (B8ZS payload) | 3.00 channel) |
5 T0 (B8ZS payload) | 5.00 channel) |
10 T0 (B8ZS payload) | 10.00 channel) |
20 T0 (B8ZS payload) | 20.00 channel) |
50 T0 (B8ZS payload) | 50.00 channel) |
100 T0 (B8ZS payload) | 100.00 channel) |
1000 T0 (B8ZS payload) | 1000 channel) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang ISDN (kênh đơn)
1 T0 (B8ZS payload) = 1.00 channel)
1 channel) = 1.00 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to channel):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 1.00 channel) = 15.00 channel)