Chuyển đổi ccf sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thùng lớn [tun]
ccf [ccf]
thùng lớn [tun]

ccf

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang thùng lớn

ccf [ccf] thùng lớn [tun]
0.01 ccf 0.0297 tun
0.10 ccf 0.2968 tun
1 ccf 2.97 tun
2 ccf 5.94 tun
3 ccf 8.91 tun
5 ccf 14.84 tun
10 ccf 29.68 tun
20 ccf 59.37 tun
50 ccf 148.42 tun
100 ccf 296.85 tun
1000 ccf 2968 tun

Cách chuyển đổi ccf sang thùng lớn

1 ccf = 2.97 tun

1 tun = 0.336875 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to tun:
15 ccf = 15 × 2.97 tun = 44.53 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác