Chuyển đổi ccf sang dặm khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
ccf
Định nghĩa:
dặm khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang dặm khối
| ccf [ccf] | dặm khối [mi^3] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 0.10 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 1 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 2 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 3 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 5 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 10 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 20 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 50 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 100 ccf | 0.000000 mi^3 |
| 1000 ccf | 0.000001 mi^3 |
Cách chuyển đổi ccf sang dặm khối
1 ccf = 0.000000 mi^3
1 mi^3 = 1471979520 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to mi^3:
15 ccf = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3