Chuyển đổi ccf sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
ccf [ccf]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

ccf

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang cốc (hệ mét)

ccf [ccf] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 ccf 113.27 cup (metric)
0.10 ccf 1133 cup (metric)
1 ccf 11327 cup (metric)
2 ccf 22653 cup (metric)
3 ccf 33980 cup (metric)
5 ccf 56634 cup (metric)
10 ccf 113267 cup (metric)
20 ccf 226535 cup (metric)
50 ccf 566337 cup (metric)
100 ccf 1132674 cup (metric)
1000 ccf 11326739 cup (metric)

Cách chuyển đổi ccf sang cốc (hệ mét)

1 ccf = 11327 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000088 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to cup (metric):
15 ccf = 15 × 11327 cup (metric) = 169901 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác