Chuyển đổi ccf sang megalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị megalít [ML]
ccf [ccf]
megalít [ML]

ccf

Định nghĩa:

megalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang megalít

ccf [ccf] megalít [ML]
0.01 ccf 0.000028 ML
0.10 ccf 0.000283 ML
1 ccf 0.002832 ML
2 ccf 0.005663 ML
3 ccf 0.008495 ML
5 ccf 0.0142 ML
10 ccf 0.0283 ML
20 ccf 0.0566 ML
50 ccf 0.1416 ML
100 ccf 0.2832 ML
1000 ccf 2.83 ML

Cách chuyển đổi ccf sang megalít

1 ccf = 0.002832 ML

1 ML = 353.15 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to ML:
15 ccf = 15 × 0.002832 ML = 0.042475 ML

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác