Chuyển đổi ccf sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị yard khối [yd^3]
ccf
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang yard khối
ccf [ccf] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 ccf | 0.0370 yd^3 |
0.10 ccf | 0.3704 yd^3 |
1 ccf | 3.70 yd^3 |
2 ccf | 7.41 yd^3 |
3 ccf | 11.11 yd^3 |
5 ccf | 18.52 yd^3 |
10 ccf | 37.04 yd^3 |
20 ccf | 74.07 yd^3 |
50 ccf | 185.19 yd^3 |
100 ccf | 370.37 yd^3 |
1000 ccf | 3704 yd^3 |
Cách chuyển đổi ccf sang yard khối
1 ccf = 3.70 yd^3
1 yd^3 = 0.270000 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to yd^3:
15 ccf = 15 × 3.70 yd^3 = 55.56 yd^3