Chuyển đổi ccf sang kilômét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
ccf
Định nghĩa:
kilômét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang kilômét khối
| ccf [ccf] | kilômét khối [km^3] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 0.000000 km^3 |
| 0.10 ccf | 0.000000 km^3 |
| 1 ccf | 0.000000 km^3 |
| 2 ccf | 0.000000 km^3 |
| 3 ccf | 0.000000 km^3 |
| 5 ccf | 0.000000 km^3 |
| 10 ccf | 0.000000 km^3 |
| 20 ccf | 0.000000 km^3 |
| 50 ccf | 0.000000 km^3 |
| 100 ccf | 0.000000 km^3 |
| 1000 ccf | 0.000003 km^3 |
Cách chuyển đổi ccf sang kilômét khối
1 ccf = 0.000000 km^3
1 km^3 = 353146667 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to km^3:
15 ccf = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3