Chuyển đổi ccf sang thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ccf
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang thùng (Mỹ)
| ccf [ccf] | thùng (Mỹ) [bbl (US)] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 0.2375 bbl (US) |
| 0.10 ccf | 2.37 bbl (US) |
| 1 ccf | 23.75 bbl (US) |
| 2 ccf | 47.50 bbl (US) |
| 3 ccf | 71.24 bbl (US) |
| 5 ccf | 118.74 bbl (US) |
| 10 ccf | 237.48 bbl (US) |
| 20 ccf | 474.95 bbl (US) |
| 50 ccf | 1187 bbl (US) |
| 100 ccf | 2375 bbl (US) |
| 1000 ccf | 23748 bbl (US) |
Cách chuyển đổi ccf sang thùng (Mỹ)
1 ccf = 23.75 bbl (US)
1 bbl (US) = 0.042109 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to bbl (US):
15 ccf = 15 × 23.75 bbl (US) = 356.22 bbl (US)