Chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
ccf [ccf]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

ccf

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Anh)

ccf [ccf] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 ccf 4784 teaspoon (UK)
0.10 ccf 47837 teaspoon (UK)
1 ccf 478375 teaspoon (UK)
2 ccf 956749 teaspoon (UK)
3 ccf 1435124 teaspoon (UK)
5 ccf 2391873 teaspoon (UK)
10 ccf 4783746 teaspoon (UK)
20 ccf 9567491 teaspoon (UK)
50 ccf 23918728 teaspoon (UK)
100 ccf 47837456 teaspoon (UK)
1000 ccf 478374563 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Anh)

1 ccf = 478375 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000002 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to teaspoon (UK):
15 ccf = 15 × 478375 teaspoon (UK) = 7175618 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác