Chuyển đổi ccf sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
ccf [ccf]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

ccf

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang thùng (dầu)

ccf [ccf] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 ccf 0.1781 bbl (oil)
0.10 ccf 1.78 bbl (oil)
1 ccf 17.81 bbl (oil)
2 ccf 35.62 bbl (oil)
3 ccf 53.43 bbl (oil)
5 ccf 89.05 bbl (oil)
10 ccf 178.11 bbl (oil)
20 ccf 356.22 bbl (oil)
50 ccf 890.54 bbl (oil)
100 ccf 1781 bbl (oil)
1000 ccf 17811 bbl (oil)

Cách chuyển đổi ccf sang thùng (dầu)

1 ccf = 17.81 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.056146 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to bbl (oil):
15 ccf = 15 × 17.81 bbl (oil) = 267.16 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác