Chuyển đổi ccf sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
ccf [ccf]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

ccf

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang thìa canh (Anh)

ccf [ccf] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 ccf 1595 tablespoon (UK)
0.10 ccf 15946 tablespoon (UK)
1 ccf 159458 tablespoon (UK)
2 ccf 318916 tablespoon (UK)
3 ccf 478374 tablespoon (UK)
5 ccf 797289 tablespoon (UK)
10 ccf 1594579 tablespoon (UK)
20 ccf 3189157 tablespoon (UK)
50 ccf 7972893 tablespoon (UK)
100 ccf 15945787 tablespoon (UK)
1000 ccf 159457865 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang thìa canh (Anh)

1 ccf = 159458 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 0.000006 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to tablespoon (UK):
15 ccf = 15 × 159458 tablespoon (UK) = 2391868 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác