Chuyển đổi ccf sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị dây [cd]
ccf
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang dây
| ccf [ccf] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 0.007812 cd |
| 0.10 ccf | 0.0781 cd |
| 1 ccf | 0.7812 cd |
| 2 ccf | 1.56 cd |
| 3 ccf | 2.34 cd |
| 5 ccf | 3.91 cd |
| 10 ccf | 7.81 cd |
| 20 ccf | 15.62 cd |
| 50 ccf | 39.06 cd |
| 100 ccf | 78.12 cd |
| 1000 ccf | 781.25 cd |
Cách chuyển đổi ccf sang dây
1 ccf = 0.781250 cd
1 cd = 1.28 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to cd:
15 ccf = 15 × 0.781250 cd = 11.72 cd