Chuyển đổi ccf sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
ccf [ccf]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

ccf

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang hin (Kinh Thánh)

ccf [ccf] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 ccf 7.72 hin (Biblical)
0.10 ccf 77.23 hin (Biblical)
1 ccf 772.28 hin (Biblical)
2 ccf 1545 hin (Biblical)
3 ccf 2317 hin (Biblical)
5 ccf 3861 hin (Biblical)
10 ccf 7723 hin (Biblical)
20 ccf 15446 hin (Biblical)
50 ccf 38614 hin (Biblical)
100 ccf 77228 hin (Biblical)
1000 ccf 772278 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi ccf sang hin (Kinh Thánh)

1 ccf = 772.28 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.001295 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to hin (Biblical):
15 ccf = 15 × 772.28 hin (Biblical) = 11584 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác