Chuyển đổi ccf sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị feet khối [ft^3]
ccf
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang feet khối
ccf [ccf] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 ccf | 1.0000 ft^3 |
0.10 ccf | 10.00 ft^3 |
1 ccf | 100.00 ft^3 |
2 ccf | 200.00 ft^3 |
3 ccf | 300.00 ft^3 |
5 ccf | 500.00 ft^3 |
10 ccf | 1000.00 ft^3 |
20 ccf | 2000 ft^3 |
50 ccf | 5000 ft^3 |
100 ccf | 10000 ft^3 |
1000 ccf | 100000 ft^3 |
Cách chuyển đổi ccf sang feet khối
1 ccf = 100.00 ft^3
1 ft^3 = 0.010000 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to ft^3:
15 ccf = 15 × 100.00 ft^3 = 1500 ft^3