Chuyển đổi ccf sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
ccf
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang cor (Kinh Thánh)
ccf [ccf] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
---|---|
0.01 ccf | 0.1287 cor (Biblical) |
0.10 ccf | 1.29 cor (Biblical) |
1 ccf | 12.87 cor (Biblical) |
2 ccf | 25.74 cor (Biblical) |
3 ccf | 38.61 cor (Biblical) |
5 ccf | 64.36 cor (Biblical) |
10 ccf | 128.71 cor (Biblical) |
20 ccf | 257.43 cor (Biblical) |
50 ccf | 643.56 cor (Biblical) |
100 ccf | 1287 cor (Biblical) |
1000 ccf | 12871 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi ccf sang cor (Kinh Thánh)
1 ccf = 12.87 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 0.077692 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to cor (Biblical):
15 ccf = 15 × 12.87 cor (Biblical) = 193.07 cor (Biblical)