Chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
ccf
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Mỹ)
ccf [ccf] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
---|---|
0.01 ccf | 5745 teaspoon (US) |
0.10 ccf | 57450 teaspoon (US) |
1 ccf | 574504 teaspoon (US) |
2 ccf | 1149008 teaspoon (US) |
3 ccf | 1723512 teaspoon (US) |
5 ccf | 2872519 teaspoon (US) |
10 ccf | 5745039 teaspoon (US) |
20 ccf | 11490078 teaspoon (US) |
50 ccf | 28725195 teaspoon (US) |
100 ccf | 57450390 teaspoon (US) |
1000 ccf | 574503896 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi ccf sang thìa cà phê (Mỹ)
1 ccf = 574504 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 0.000002 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to teaspoon (US):
15 ccf = 15 × 574504 teaspoon (US) = 8617558 teaspoon (US)