Chuyển đổi ccf sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
ccf [ccf]
quart (Mỹ) [qt (US)]

ccf

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang quart (Mỹ)

ccf [ccf] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 ccf 29.92 qt (US)
0.10 ccf 299.22 qt (US)
1 ccf 2992 qt (US)
2 ccf 5984 qt (US)
3 ccf 8977 qt (US)
5 ccf 14961 qt (US)
10 ccf 29922 qt (US)
20 ccf 59844 qt (US)
50 ccf 149610 qt (US)
100 ccf 299221 qt (US)
1000 ccf 2992208 qt (US)

Cách chuyển đổi ccf sang quart (Mỹ)

1 ccf = 2992 qt (US)

1 qt (US) = 0.000334 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to qt (US):
15 ccf = 15 × 2992 qt (US) = 44883 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác