Chuyển đổi ccf sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
ccf [ccf]
foot gỗ [board foot]

ccf

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang foot gỗ

ccf [ccf] foot gỗ [board foot]
0.01 ccf 12.00 board foot
0.10 ccf 120.00 board foot
1 ccf 1200 board foot
2 ccf 2400 board foot
3 ccf 3600 board foot
5 ccf 6000 board foot
10 ccf 12000 board foot
20 ccf 24000 board foot
50 ccf 60000 board foot
100 ccf 120000 board foot
1000 ccf 1200000 board foot

Cách chuyển đổi ccf sang foot gỗ

1 ccf = 1200 board foot

1 board foot = 0.000833 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to board foot:
15 ccf = 15 × 1200 board foot = 18000 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác