Chuyển đổi ccf sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
ccf [ccf]
minim (Anh) [minim (UK)]

ccf

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang minim (Anh)

ccf [ccf] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 ccf 478375 minim (UK)
0.10 ccf 4783746 minim (UK)
1 ccf 47837456 minim (UK)
2 ccf 95674913 minim (UK)
3 ccf 143512369 minim (UK)
5 ccf 239187282 minim (UK)
10 ccf 478374563 minim (UK)
20 ccf 956749127 minim (UK)
50 ccf 2391872816 minim (UK)
100 ccf 4783745633 minim (UK)
1000 ccf 47837456325 minim (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang minim (Anh)

1 ccf = 47837456 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000000 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to minim (UK):
15 ccf = 15 × 47837456 minim (UK) = 717561845 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác