Chuyển đổi ccf sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
ccf [ccf]
gallon (Anh) [gal (UK)]

ccf

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang gallon (Anh)

ccf [ccf] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 ccf 6.23 gal (UK)
0.10 ccf 62.29 gal (UK)
1 ccf 622.88 gal (UK)
2 ccf 1246 gal (UK)
3 ccf 1869 gal (UK)
5 ccf 3114 gal (UK)
10 ccf 6229 gal (UK)
20 ccf 12458 gal (UK)
50 ccf 31144 gal (UK)
100 ccf 62288 gal (UK)
1000 ccf 622884 gal (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang gallon (Anh)

1 ccf = 622.88 gal (UK)

1 gal (UK) = 0.001605 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to gal (UK):
15 ccf = 15 × 622.88 gal (UK) = 9343 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác