Chuyển đổi ccf sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
ccf [ccf]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

ccf

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang bath (Kinh Thánh)

ccf [ccf] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 ccf 1.29 bath (Biblical)
0.10 ccf 12.87 bath (Biblical)
1 ccf 128.71 bath (Biblical)
2 ccf 257.43 bath (Biblical)
3 ccf 386.14 bath (Biblical)
5 ccf 643.56 bath (Biblical)
10 ccf 1287 bath (Biblical)
20 ccf 2574 bath (Biblical)
50 ccf 6436 bath (Biblical)
100 ccf 12871 bath (Biblical)
1000 ccf 128713 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi ccf sang bath (Kinh Thánh)

1 ccf = 128.71 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 0.007769 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to bath (Biblical):
15 ccf = 15 × 128.71 bath (Biblical) = 1931 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác