Chuyển đổi ccf sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị giọt [drop]
ccf [ccf]
giọt [drop]

ccf

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang giọt

ccf [ccf] giọt [drop]
0.01 ccf 566337 drop
0.10 ccf 5663369 drop
1 ccf 56633693 drop
2 ccf 113267386 drop
3 ccf 169901080 drop
5 ccf 283168466 drop
10 ccf 566336932 drop
20 ccf 1132673864 drop
50 ccf 2831684659 drop
100 ccf 5663369318 drop
1000 ccf 56633693184 drop

Cách chuyển đổi ccf sang giọt

1 ccf = 56633693 drop

1 drop = 0.000000 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to drop:
15 ccf = 15 × 56633693 drop = 849505398 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác