Chuyển đổi ccf sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
ccf [ccf]
gill (Anh) [gi (UK)]

ccf

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang gill (Anh)

ccf [ccf] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 ccf 199.32 gi (UK)
0.10 ccf 1993 gi (UK)
1 ccf 19932 gi (UK)
2 ccf 39865 gi (UK)
3 ccf 59797 gi (UK)
5 ccf 99661 gi (UK)
10 ccf 199323 gi (UK)
20 ccf 398646 gi (UK)
50 ccf 996614 gi (UK)
100 ccf 1993228 gi (UK)
1000 ccf 19932275 gi (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang gill (Anh)

1 ccf = 19932 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000050 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to gi (UK):
15 ccf = 15 × 19932 gi (UK) = 298984 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác