Chuyển đổi ccf sang acre-inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
ccf
Định nghĩa:
acre-inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang acre-inch
| ccf [ccf] | acre-inch [ac*in] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 0.000275 ac*in |
| 0.10 ccf | 0.002755 ac*in |
| 1 ccf | 0.0275 ac*in |
| 2 ccf | 0.0551 ac*in |
| 3 ccf | 0.0826 ac*in |
| 5 ccf | 0.1377 ac*in |
| 10 ccf | 0.2755 ac*in |
| 20 ccf | 0.5510 ac*in |
| 50 ccf | 1.38 ac*in |
| 100 ccf | 2.75 ac*in |
| 1000 ccf | 27.55 ac*in |
Cách chuyển đổi ccf sang acre-inch
1 ccf = 0.027548 ac*in
1 ac*in = 36.30 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to ac*in:
15 ccf = 15 × 0.027548 ac*in = 0.413223 ac*in