Chuyển đổi ccf sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị inch khối [in^3]
ccf
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang inch khối
ccf [ccf] | inch khối [in^3] |
---|---|
0.01 ccf | 1728 in^3 |
0.10 ccf | 17280 in^3 |
1 ccf | 172800 in^3 |
2 ccf | 345599 in^3 |
3 ccf | 518399 in^3 |
5 ccf | 863998 in^3 |
10 ccf | 1727996 in^3 |
20 ccf | 3455992 in^3 |
50 ccf | 8639981 in^3 |
100 ccf | 17279962 in^3 |
1000 ccf | 172799620 in^3 |
Cách chuyển đổi ccf sang inch khối
1 ccf = 172800 in^3
1 in^3 = 0.000006 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to in^3:
15 ccf = 15 × 172800 in^3 = 2591994 in^3