Chuyển đổi ccf sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
ccf [ccf]
milimét khối [mm^3]

ccf

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang milimét khối

ccf [ccf] milimét khối [mm^3]
0.01 ccf 28316847 mm^3
0.10 ccf 283168466 mm^3
1 ccf 2831684659 mm^3
2 ccf 5663369318 mm^3
3 ccf 8495053978 mm^3
5 ccf 14158423296 mm^3
10 ccf 28316846592 mm^3
20 ccf 56633693184 mm^3
50 ccf 141584232960 mm^3
100 ccf 283168465920 mm^3
1000 ccf 2831684659200 mm^3

Cách chuyển đổi ccf sang milimét khối

1 ccf = 2831684659 mm^3

1 mm^3 = 0.000000 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to mm^3:
15 ccf = 15 × 2831684659 mm^3 = 42475269888 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác